|
|
|
|
|
| Hãng sản xuất |
CANON |
| Kiểu máy |
Kiểu để bàn |
| Thông số kỹ thuật |
| Độ phân giải |
1200 x 600dpi |
| Khổ giấy lớn nhất |
A4 |
| Tốc độ copy(bản/phút) |
24 |
| Độ phóng to tối đa(%) |
200 |
| Độ thu nhỏ tối đa(%) |
50 |
| Dung lượng khay giấy (tờ) |
500 x 1 |
| Tính năng |
- Chức năng chia bộ điện tử. Sử dụng mực NPG-32 - Quét 1 lần, sao chụp nhiều lần |
| Kiểu kết nối |
• USB
|
| Bộ nhớ trong(MB) |
128 |
|
|
|
| Hãng sản xuất |
RICOH |
| Kiểu máy |
Kiểu để bàn |
| Thông số kỹ thuật |
| Độ phân giải |
600 x 600dpi |
| Khổ giấy lớn nhất |
A3 |
| Tốc độ copy(bản/phút) |
18 |
| Thời gian copy bản đầu(s) |
25 |
| Số bản copy liên tục(bản) |
99 |
| Độ phóng to tối đa(%) |
200 |
| Độ thu nhỏ tối đa(%) |
50 |
| Dung lượng khay giấy (tờ) |
250 x 1 |
| Dung lượng khay nạp tay (tờ) |
100 |
| Tính năng |
Tính năng : - Hệ thống tái sử dụng mực thải - Bộ phận tự động nạp bản gốc - Bộ tự động đảo mặt bản sao Kiểu kết nối : • USB 2.0 Bộ nhớ trong(MB) : 48 Thời gian khởi động(s) : 25 Công suất tiêu thụ : 1.28KW Kích thước : 550 x 568 x 420 Trọng lượng(kg) : 37 Website : HUONGLAM.COM.VN |
| Kiểu kết nối |
• USB
|
| Bộ nhớ trong(MB) |
48 |
| Thời gian khởi động(s) |
25 |
| Trọng lượng(kg) |
37 |
|
|
|
| Hãng sản xuất |
TOSHIBA |
| Kiểu máy |
Kiểu đứng |
| Thông số kỹ thuật |
| Độ phân giải |
600 x 600dpi |
| Khổ giấy lớn nhất |
A3 |
| Thời gian copy bản đầu(s) |
8.4 |
| Số bản copy liên tục(bản) |
999 |
| Độ phóng to tối đa(%) |
400 |
| Độ thu nhỏ tối đa(%) |
25 |
| Dung lượng khay giấy (tờ) |
100 x 1 |
| Kiểu kết nối |
• USB 2.0 • Bluetooth • 10/100BaseTX
|
| Công suất tiêu thụ |
1.5kW |
|